Loading...
Các kỹ năng thực hành tại PHS Lady Fair 2014
(Life skills for Lady Fair 2014)
1 | |
---|---|
2 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Làm dự án |
Communication in English | Project working |
3 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Làm việc nhóm |
Communication in English | Team working |
4 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Xác định mục tiêu |
Communication in English | Goal setting |
5 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Lập kế hoạch |
Communication in English | Planning |
6 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Tổ chức |
Communication in English | Organizing |
7 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Kiểm tra – Giám sát |
Communication in English | Controlling |
8 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Làm sản phẩm |
Communication in English | Producing |
9 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Tư duy sáng tạo |
Communication in English | Creative thinking |
10 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Quảng cáo |
Communication in English | Marketing |
11 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Bán hàng |
Communication in English | Selling |
12 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Quản lý ngân sách |
Communication in English | Budget management |
13 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Quản lý thời gian |
Communication in English | Time management |
14 | |
Giao tiếp Tiếng Anh | Giải quyết vấn đề |
Communication in English | Problem solving |
1 | Giao tiếp Tiếng Anh | Communication in English |
2 | Làm dự án | Project working |
3 | Làm việc nhóm | Team working |
4 | Xác định mục tiêu | Goal setting |
5 | Lập kế hoạch | Planning |
6 | Tổ chức | Organizing |
7 | Kiểm tra – Giám sát | Controlling |
8 | Làm sản phẩm | Producing |
9 | Tư duy sáng tạo | Creative thinking |
10 | Quảng cáo | Marketing |
11 | Bán hàng | Selling |
12 | Quản lý ngân sách | Budget management |
13 | Quản lý thời gian | Time management |
14 | Giải quyết vấn đề | Problem solving |
Các giá trị thực hành tại PHS Lady Fair 2014
(Living values in Lady Fair 2014)
1 | |
---|---|
2 | |
Yêu thương | Hợp tác |
Love | Cooperation |
3 | |
Yêu thương | Trung thực |
Love | Honesty |
4 | |
Yêu thương | Trách nhiệm |
Love | Responsibility |
5 | |
Yêu thương | Tôn trọng |
Love | Respect |
1 | Yêu thương | Love |
2 | Hợp tác | Cooperation |
3 | Trung thực | Honesty |
4 | Trách nhiệm | Responsibility |
5 | Tôn trọng | Respect |
Trường tiểu học, trung học cơ sở & trung học phổ thông Thái Bình Dương là trường song ngữ Việt - Anh được tổ chức hoạt động theo tiêu chuẩn Quốc tế nhằm phát triển các năng lực then chốt, giúp học sinh hòa nhập với các nền giáo dục tiên tiến toàn cầu và phát triển tối đa năng lực cá nhân.